Thì Hiện tại Hoàn thành là một trong 12 thì trong tiếng Anh có công thức và cách sử dụng khá riêng. Cùng TalkFirst tìm hiểu về khái niệm, cấu trúc, cách sử dụng và giải bài tập ở cuối bài để có thể sử dụng thành thạo thì Hiện tại Hoàn thành trong các bài tập, cũng như trong giao tiếp cuộc sống hàng ngày nhé!
Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) là thì diễn tả một hành động hay sự việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, có thể sẽ kéo dài và tiếp diễn trong tương lai.
Động từ ở thì Hiện tại Hoàn thành sẽ có dạng: have/has (not) + V3/Ved
2. Công thức thì Hiện tại Hoàn thành
Công thức thì Hiện tại hoàn thành ở các dạng câu:
- Khẳng định: S + have/has + V3/Ved
- Phủ định: S+ have/has + not + V3/Ved
- Nghi vấn: Have/Has + S + (ever) + V3/Ved?
- Câu hỏi Wh: WH-word + have/ has + S + V3/Ved?
2.1. Công thức thì Hiện tại Hoàn thành thể khẳng định
Lưu ý khi sử dụng Have và Has:
Have | I, You, We, They |
Has | He, She, It, My sister, Their teacher,… |
Ví dụ:
- She has worked here for 5 years.
(Cô ấy đã làm việc ở đây được 5 năm.) - They have lived in this city since 2016.
(Họ đã sống ở thành phố này kể từ 2016.)
2.2. Công thức thì Hiện tại Hoàn thành thể phủ định
Lưu ý về thể phủ định của Have và Has:
- have not = haven’t.
- has not = hasn’t.
Ví dụ:
- My son hasn’t played online games for months.
(Con trai tôi đã không chơi game online hàng tháng trời.) - We haven’t travelled since the pandemic started.
(Họ đã không đi du lịch kể từ khi đại dịch bắt đầu.)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
★ Ưu đãi lên đến 25% ★
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
★ Ưu đãi lên đến 35% ★
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2.3. Công thức thì hiện tại hoàn thành thể nghi vấn
A. Câu hỏi Yes-No
Lưu ý: ‘ever’ thường được sử dụng khi hỏi ai đã từng làm cái gì hay chưa.
Ví dụ 1:
A: Have you ever missed a deadline? (Bạn đã bao giờ trễ deadline chưa?)
B: Yes, I have. (Rồi.)
C: No, I haven’t. ( Chưa.)
Ví dụ 2:
A: Has Sarah completed her task? (Sarah đã làm xong phần việc của cô ấy chưa?)
B: Yes, she has. (Rồi.)
C: No, she hasn’t. (Chưa.)
B. Câu hỏi Wh-
WH-word + have/ has + S + V3/Ved +…? |
WH-word + haven’t/hasn’t + S + V3/Ved +…? |
Ví dụ:
- Why haven’t you sent that client our quotation? (Sao bạn vẫn chưa gửi cho khách hàng đó báo giá của chúng ta?)
- Where has our daughter gone? (Con gái của chúng ta đi đâu mất rồi?)
3. Cách dùng thì Hiện tại Hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả:
- Hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ tiếp diễn đến hiện tại, có thể tiếp diễn đến tương lai.
- Hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần tính trong quá khứ tới hiện tại.
- Nhấn mạnh số lần diễn ra của một hành động, sự việc nào đó.
- Dùng với phép so sánh nhất để diễn đạt ý.
- Việc đã từng hoặc chưa từng làm gì trong đời.
- Dùng để hỏi xem ai đã làm một điều thường nhật nào đó (ăn cơm, tắm rửa, v.v.) hoặc một điều họ phải/ cần làm hay chưa.
- Hành động, sự việc vừa mới xảy ra.
- Thay thế cho thì Quá khứ Đơn khi thời điểm xảy ra sự việc không được nhắc đến do người nói không biết hoặc không muốn nhắc đến, hoặc do lý do khác.
- Dùng để nói về sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng hậu quả/tác động của nó vẫn hiện diện trong hiện tại.
3.1. Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài và tiếp diễn ở Hiện tại và có thể kéo dài và tiếp diễn trong tương lai
Trong câu thường có: for + một khoảng thời gian, since + một (cụm) từ/ một mệnh đề chỉ một mốc thời gian.
Ví dụ:
- That employee has typed that report for hours.
(Nhân viên đó đã đánh báo cáo đó hàng giờ liền.) - My cousins have painted the walls since this morning.
(Các anh chị em họ của tôi đã sơn tường từ sáng nay.) - Sarah hasn’t talked to me since we argued.
(Sarah đã không nói chuyện với tôi kể từ khi chúng tôi cãi nhau.)
⟶ Sự việc “đánh báo cáo”, “sơn tường” và “không nói chuyện” đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang diễn ra ở hiện tại.
3.2. Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần tính từ quá tới hiện tại.
Ví dụ:
- They have produced 2 movies together.
(Họ đã sản xuất 2 bộ phim cùng nhau.) - My friends and I have played this game more than 4 times.
(Bạn tôi và tôi đã chơi trò chơi này hơn 4 lần rồi.)
⟶ Sự việc “sản xuất bộ phim cùng nhau” và “chơi trò chơi này” đã xảy ra nhiều lần tính từ quá khứ tới hiện tại.
3.3. Nhấn mạnh rằng đây là lần thứ mấy sự việc nào đó xảy ra.
Câu/ Mệnh đề bắt đầu bằng: ‘This is the + số thứ tự + time’
Ví dụ:
- This is the second time he has complained about this.
(Đây là lần thứ hai ông ấy than phiền về việc này.) - This is the first time I have watched this movie.
(Đây là lần đầu tiên tôi xem bộ phim này.)
3.4. Dùng với phép so sánh nhất để diễn đạt ý.
Cấu trúc trung:
- Mệnh đề dùng so sánh nhất
- Mệnh đề dùng thì Hiện tại Hoàn thành. + Giữa ‘have/has’ và ‘V3/Ved’ có dùng ‘ever’.
Ví dụ:
- She is the smartest girl I have ever met.
(Cô ấy là cô gái thông minh nhất tôi từng gặp.) - This is the most boring book she has ever read.
(Đây là cuốn sách chán nhất cô ấy từng đọc.)
3.5. Diễn tả việc đã từng hoặc chưa từng làm gì trong đời.
‘Never’ thường được dùng khi diễn tả ý chưa từng làm gì.
Dùng để hỏi ai đã làm gì trong đời hay chưa. ‘ever’ thường được dùng trong câu hỏi này.
- My father has never tried this drink.
(Bố tôi chưa bao giờ thử món nước này.) - Have you ever ridden a horse?
(Bạn đã cưỡi ngựa bao giờ chưa?)
3.6. Diễn tả một hành động, sự viDùng để hỏi xem ai đã làm một điều thường nhật nào đó (ăn cơm, tắm rửa, v.v.) hoặc một điều họ phải/ cần làm hay chưa.
Lưu ý:
Ta chỉ dùng thì Hiện tại Hoàn thành để đặt câu hỏi khi tại thời điểm hiện tại, khoảng thời gian để làm việc trên chưa kết thúc.
Nếu khoảng thời gian đó đã kết thúc, ta dùng thì Quá khứ Đơn.
Ví dụ:
- Have you had dinner?
(Bạn đã ăn tối chưa?) - Did you eat dinner yesterday?
(Hôm qua bạn có ăn tối không?)
⟶ Cả hai câu trên đều cùng hỏi về việc ăn tối nhưng câu trên hỏi tại thời điểm mà khoảng thời gian dành cho bữa tối vẫn còn, chưa bước sang ngày mới. Ta dùng thì Hiện tại Hoàn thành.
Còn câu số hai hỏi khi đã bước sang ngày mới, khoảng thời gian để ăn bữa tối của ngày hôm qua đã kết thúc. Ta dùng thì Quá khứ Đơn.
3.7. Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.
Trong câu thường có ‘just’ đứng giữa ‘have/has’ và V3/Ved.
- We have just seenTom in the meeting room.
(Chúng tôi vừa mới thấy Tom trong phòng họp.) - Has your brother just cookedsomething?
(Anh/Em trai con vừa nấu món gì à?)
⟶ sự việc “vừa thấy” và “vừa nấu” đã xảy ra ngay trước thời điểm nói ít lâu.
3.8. Thay thế cho thì Quá khứ Đơn khi thời điểm xảy ra sự việc không được nhắc
Ví dụ:
- Oh, no! Someone has stolen my bike. (Ôi, không! Ai đó đã trộm xe đạp của tôi.)
⟶ Không nhắc đến thời gian vì cũng khó biết xe bị trộm lúc nào. - My parents have bought an expensive car. (Ba mẹ tôi đã mua một chiếc xe hơi đắt tiền.)
⟶ Không nhắc đến thời gian vì đó không phải thông tin chính hoặc do lý do khác (tùy người nói).
3.9. Dùng để nói về sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn hiện diện trong hiện tại.
Ví dụ:
- I’ve lost my phone, so now I can’t contact anyone. (Tôi đã làm mất điện thoại nên giờ tôi không thể liên lạc với bất kỳ ai.)
⟶ Việc “làm mất điện thoại” đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn để lại hậu quả “không thể liên lạc với bất kỳ ai” trong hiện tại. - They have cancelled the meeting, so now we have nothing to do. (Họ đã hủy cuộc họp nên giờ chúng tôi không có gì để làm.)
⟶ Việc “họ hủy cuộc họp” đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn để lại hậu quả “chúng tôi không có gì để làm” trong hiện tại.
Để tránh nhằm lẫn với các thì hiện tại khác bạn có thể tham khảo các bài viết về Thì hiện Tại đơn và Thì Hiện tại Tiếp diễn do TalkFirst biên soạn
4. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại Hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được nhận biết thông qua các cụm từ/mệnh đề sau:
- before: trước đây
- ever: đã từng
- never: chưa từng, chưa bao giờ
- for + khoảng thời gian: trong bao lâu (2 years, 5 hours,v.v.)
- since + mốc thời gian: từ… (2011, we argued, v.v.)
- yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
- already: rồi
- the first/ second/…time: lần đầu tiên/ thứ hai/…
- just/ recently/ lately: vừa mới/ gần đây
- so far/ until now/ up to now/ up to the present: cho hiện tại
Ví dụ
- She has never seen that animal before. (Cô ấy chưa từng thấy loài vật đó trước đây.)
- Have you ever visited that city? (Bạn đã từng đến thăm thành phố đó chưa?)
- I have never missed a deadline. (Tôi chưa từng trễ một deadline nào.)
- We have lived here for nearly 21 years. (Chúng tôi đã sống ở đây gần 21 năm.)
- They haven’t heard from Jack since last July. (Họ chưa nghe tin tức gì từ Jack kể từ tháng Bảy năm ngoái.)
- I haven’t completed my task yet. (Tôi chưa làm xong phần việc của mình.)
- They have completed their tasks already. (Họ đã xong những công việc của họ rồi.)
- This is the first time my younger sister has eaten this kind of ice-cream. (Đây là lần đầu tiên em gái tôi ăn loại kem này.)
- Your dog has just bitten my cat. (Con chó của bạn vừa cắn con mèo của tôi.)
- They have recently published a new book. (Họ vừa mới xuất bản một cuốn sách mới.)
- Have you seen her laterly? (Bạn có thấy cô ấy dạo gần đây không?)
- How many books have you read so far/ until now/ up to now/ up to the present? (Bạn đã đọc được bao nhiêu cuốn sách tính tới hiện tại?)
Ngoài những cụm từ/ mệnh đề trên, Thì hiện tại hoàn thành còn được nhận biết thông qua:
- Các cấu trúc trong mục 2.
- Các trường hợp dùng thì Hiện tại Hoàn thành trong mục 3.
- Vị trí của trạng từ trong câu:
- Yet: được sử dụng trong câu nghi vấn, phủ định và đứng cuối câu
- already: có thể đứng cuối câu
- already, never, ever, just: đứng sau have/has và trước quá khứ phân từ hoặc V_ed
- so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: có thể đứng cuối hoặc đầu câu
5. Một số câu ví dụ về thì Hiện tại Hoàn thành
- My parents have always been happy since they got married. (Ba mẹ tôi luôn hạnh phúc kể từ khi họ kết hôn.)
- That client hasn’t contacted us since July. (Khách hàng đó không liên lạc với chúng tôi suốt từ tháng Bảy.)
- We have worked on this project for months. (Chúng tôi đã làm dự án này hàng tháng.)
- That student has come to class late more than 4 times. (Học sinh đó đã đi học trễ hơn 4 lần rồi.)
- They have repaired that TV many times. (Họ đã sửa cái ti vi đó nhiều lần.)
- This is the first time my children have been to Disneyland. (Đây là lần đầu tiên các con tôi đi Disneyland.)
- This is the third time that employee has missed a deadline. (Đây là lần thứ ba nhân viên đó trễ deadline.)
- He is the most interesting man I’ve ever talked to. (Anh ấy là người đàn ông thú vị nhất tôi từng nói chuyện với.)
- Ms. Brown is the friendliest boss Lily has ever worked for. (Bà Brown là người sếp thân thiện nhất Lily từng làm việc cho.)
- Their children have never seen a whale in real life. (Các con của họ chưa từng nhìn thấy một con cá voi ngoài đời thật bao giờ.)
- Has your elder brother ever gone diving? (Anh trai của bạn đã từng đi lặn bao giờ chưa?)
- Have you had dinner, David? (Bạn ăn tối chưa, David?)
- That employee haven’t contacted that customer. He needs to do that
today. (Nhân viên đó vẫn chưa gọi cho khách hàng đó. Anh ấy cần làm điều đó hôm nay.) - We have just received a call from our boss. (Chúng tôi vừa nhận một cuộc gọi từ sếp của chúng tôi.)
- Lily has recently moved to this city. (Lily vừa chuyển tới thành phố này.)
- Someone has fixed my bike. (Ai đó đã sửa xe đạp của tôi.)
- Our boss has given us more tasks. (Sếp chúng tôi đã giao cho chúng tôi thêm việc.)
- He has caused an accident, so now he’s at the police station. (Anh ấy đã gây tai nạn, nên giờ anh ấy đang ở đồn cảnh sát.)
- Somone has stolen my wallet, so I can’t pay for my lunch now. (Ai đó đã trộm ví của tôi, nên giờ tôi không thể trả tiền bữa trưa của mình.)
Tham khảo video về Thì hiện tại hoàn thành:
6. Phân biệt thì Hiện tại Hoàn thành với các Thì thường bị nhầm lẫn
Phân biệt Hiện tại Hoàn thành và Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Hiện tại hoàn thành |
---|---|
Nhấn mạnh rằng hành động đó diễn ra liên tục, không hề bị ngắt quãng. | KHÔNG có tính nhấn mạnh sự liên tục, không ngắt quãng của hành động. |
Ví dụ:
- It has been raining for 2 hours.
- It has rained for 2 hours.
⟶ Câu trên dùng thì Hiện tại Hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh rằng trong suốt 2 tiếng đó, trời mưa liên tục, không ngừng chút nào. Câu dưới dùng thì Hiện tại Hoàn thành không nhấn mạnh tính liên tục và có thể trong 2 tiếng đó, mưa có ngừng một chút rồi lại tiếp tục hoặc đơn giản là người nói chỉ không có nhu cầu nhấn mạnh.
Hiện tại Hoàn thành và Hiện tại Hoàn thành Tiếp là 2 chủ điểm rất dễ nhằm lẫn khi làm các bài tập của cả 2 thì này. Cùng theo dõi bảng sau để có thể phân biệt thì Hiện tại Hoàn thành và Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn
Phân biệt Quá khứ Đơn và Hiện tại Hoàn thành
Thì Quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc ở 1 thời điểm nhất định trong quá khứ.
Với thì Hiện tại hoàn thành diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng kết thúc ở hiện tại và không đề cập đến thời điểm diễn ra hành động.
Giống | Đều có một chức năng là diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Điều này dễ khiến ta phân vân không biết dùng thì nào. Hãy xem các trường hợp khác nhau bên dưới để lựa chọn thì phù hợp bạn nhé. | |
Trường hợp 1 | Quá khứ Đơn Cấu trúc: Subject + V2/Ved + … | – Dùng khi có đề cập thời gian hành động xảy ra. – Ví dụ: This morning, my son broke my favorite vase. ⟶ Sáng nay, con trai tôi đã làm vỡ cái bình yêu thích của tôi. ⟶ Có thời gian cụ thể: “sáng nay”. |
Hiện tại Hoàn Thành Cấu trúc: Subject + has/have + V3/Ved + … | – Dùng khi KHÔNG có đề cập thời gian hành động xảy ra do thời gian không quan trọng, người nói không biết, v.v. – Ví dụ: Someone has broken my favorite vase. ⟶ Ai đó đã làm vỡ cái bình/lọ yêu thích của tôi. ⟶ Không có thời gian (có thể) do người nói không biết “ai đó” đã làm vỡ cái bình lúc nào. | |
Trường hợp 2 | Quá khứ Đơn Cấu trúc: Subject + V2/Ved + … | – Khoảng thời gian mà người nói đang xét (khi nói về hành động) đã kết thúc. – Ví dụ: This afternoon, I called 5 customers. (It’s 6pm now.) ⟶ Chiều nay, tôi đã gọi 5 khách hàng. (Bây giờ là 6 giờ TỐI.) ⟶ Lúc người nói nói câu này là 6 giờ tối nên khoảng thời gian “chiều nay” đã kết thúc. Do đó, ta dùng Quá khứ Đơn. |
Hiện tại Hoàn Thành Cấu trúc: Subject + has/have + V3/Ved + … | – Khoảng thời gian mà người nói đang xét (khi nói về hạnh động) chưa kết thúc. – Ví dụ: This afternoon, I have called 5 customers. (It’s 4pm now.) ⟶ Chiều nay, tôi đã gọi 5 khách hàng. (Bây giờ là 4 giờ CHIỀU.) ⟶ Lúc người nói nói câu này là 4 giờ chiều nên khoảng thời gian “chiều nay” chưa kết thúc. Do đó, ta dùng Hiện tại Hoàn thành. |
7. Bài tập thì Hiện tại Hoàn thành
Bài tập 1: Chia các động từ trong ngoặc theo thì Hiện tại Hoàn thành
1. Someone ……………… (steal) my phone.
2. My younger brother ……………… (lose) his favorite toy, and he is still very sad now.
3. ……………… your mother ever ……………… (go) diving?
4. That men ……………… (sit) there for hours.
5. My best friend ……………… (be) a member of that club for years.
Answer:
1. has stolen
2. has lost
3. Has… gone
4. has sat
5. has been
Bài tập 2: Sắp xếp lại trật tự từ để tạo thành câu đúng
1. has worked/ for 4 years/ my younger sister/ for that company/ .
2. since last Christmas/ him/ haven’t heard from/ Michelle and I/ .
3. we/ this movie/ have watched/ the second time/ this is/ .
4. again/checked/ the accountant/ the document/ has/ ?
5. rained/ since/ it/ midnight/ has/ .
Answer:
1. My younger sister has worked for that company for 4 years.
2. Michelle and I haven’t heard from him since last Christmas.
3. This is the second time we have watched this movie.
4. Has the accountant checked the document again?
5. It has rained since midnight.
Bài tập 3: Chia các động từ trong ngoặc theo thì Hiện tại Hoàn thành hoặc Quá khứ Đơn
1. Dad just ……………… (bring) a cat home. Here it is. Look!
2. My parents ……………… (buy) that house 2 years ago.
3. This is the second that employee ……………… (miss) a deadline.
4. She is the smartest girl I ever ……………… (meet).
5. This year, I ……………… (read) 5 books.
6. Last year, I ……………… (read) 10 books.
Answer:
1. has just brought
2. bought
3. has missed
4. have ever met
5. have read
6. read
Bài tập 4: Mỗi câu bên dưới có chứa một lỗi sai. Hãy tìm ra và sửa các lỗi sai đó.
1. My mother have fixed the sink.
2. Tony didn’t write to me since last summer.
3. You are the funniest person I met.
4. I have worked for this company for I moved to this city.
5. My sisters has swum since 1 hour ago.
Answer:
1. My mother have fixed the sink. ⟶ has
2. Tony didn’t write to me since last summer. ⟶ hasn’t written
3. You are the funniest person I met. ⟶ have ever met
4. I have worked for this company for I moved to this city. ⟶ since
5. My sisters have swam since noon. ⟶ swum
Bài tập 5: Đặt câu hỏi cho các phần được gạch chân.
1. I haven’t written to you since July because I’ve been very busy.
2. My father has taught Literature at that school for nearly 12 years.
3. Sarah has taken care of the plants in our office since Spring.
4. Those kids has bullied my younger brother.
5. She has worked very hard and efficiently since April.
Answer:
1. Why haven’t you written to me since July?
2. How long has your father taught Literature at that school?
3. Who has taken care of the plants in our office since Spring?
4. What have those kids done to your younger brother?
5. How has she worked since April?
Trên đây là Tất tần tật về thì Hiện tại Hoàn thành và bài tập chi tiết nhất. Hy vọng với bài viết trên sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!
Thường xuyên ghé thăm website Talkfirst.vn để có thêm những kiến thức về tự học tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm & đi học bận rộn nhé!