Sử dụng “should” đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh – Language Link Academic

Should + gì trong tiếng Anh? “Should” là một từ modal verb phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để đưa ra lời khuyên, đề xuất, hoặc bày tỏ ý kiến về một hành động nên làm. Bên cạnh việc giới thiệu các cấu trúc, bài viết sẽ cung cấp các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “should” trong tiếng Anh.

Sử dụng "should" đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Sử dụng “should” đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Các cấu trúc should và cách dùng should

1. Should + V (nguyên thể):

  • Dùng để đưa ra lời khuyên, đề xuất, hoặc ý kiến cá nhân về một hành động nên làm.
  • Ví dụ:
    • You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
    • We should go to the doctor. (Chúng ta nên đi khám bác sĩ.)

You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)

You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)

2. Should not (shouldn’t) + V (nguyên thể):

  • Dùng để đưa ra lời khuyên, đề xuất, hoặc ý kiến cá nhân về một hành động không nên làm.
  • Ví dụ:
    • You shouldn’t eat too much junk food. (Bạn không nên ăn nhiều thức ăn vặt.)
    • We shouldn’t stay up too late. (Chúng ta không nên thức khuya.)

3. Should have + V3 (quá khứ phân từ):

  • Dùng để diễn tả một hành động nên được thực hiện trong quá khứ nhưng không thực hiện.
  • Ví dụ:
    • You should have studied harder for the exam. (Bạn nên học tập chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
    • We should have gone to the party. (Chúng ta nên đi dự tiệc.)

4. Should be V-ing:

  • Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra và nên được thực hiện.
  • Ví dụ:
    • You should be studying for the exam. (Bạn nên học tập cho kỳ thi.)
    • We should be helping our parents with the housework. (Chúng ta nên giúp đỡ cha mẹ làm việc nhà.)

5. Should + have + V3 (quá khứ phân từ):

  • Dùng để diễn tả một hành động nên được hoàn thành trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • You should have finished your homework by now. (Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà vào lúc này.)
    • We should have cleaned the house before the guests arrived. (Chúng ta nên dọn dẹp nhà cửa trước khi khách đến.)

Lưu ý khi sử dụng các cấu trúc should trong tiếng Anh

1. Phân biệt “should” và “must“:

Phân biệt "should" và "must"

Phân biệt “should” và “must”

  • Should: Dùng để đưa ra lời khuyên, đề xuất, hoặc bày tỏ ý kiến về một hành động nên làm.
  • Must: Dùng để diễn tả sự bắt buộc, cần thiết.

Ví dụ:

  • You should eat your vegetables. (Bạn nên ăn rau.)
  • You must eat your vegetables. (Bạn phải ăn rau.)

2. Phân biệt “should” và “could“:

Phân biệt "should" và "could"

Phân biệt “should” và “could”

  • Should: Dùng để đưa ra lời khuyên, đề xuất.
  • Could: Dùng để đưa ra lời khuyên, đề xuất, hoặc yêu cầu một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
  • You could see a doctor. (Bạn có thể đi khám bác sĩ.)

3. Sử dụng “should” với các thì khác nhau:

  • Hiện tại: Should + V (nguyên thể)
  • Quá khứ: Should + have + V (quá khứ phân từ)
  • Tương lai: Should + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • You should eat your vegetables. (Hiện tại)
  • You should have eaten your vegetables. (Quá khứ)
  • You should eat your vegetables tomorrow. (Tương lai)

4. Sử dụng “should” trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Đưa ra lời khuyên: You should study harder. (Bạn nên học tập chăm chỉ hơn.)
  • Bày tỏ ý kiến: I think you should go to the party. (Tôi nghĩ bạn nên đi dự tiệc.)
  • Diễn tả sự phàn nàn: You shouldn’t have left the door open. (Bạn không nên để cửa mở.)
  • Diễn tả sự ngạc nhiên: You should have told me sooner. (Bạn nên nói với tôi sớm hơn.)

5. Tránh lạm dụng “should”:

Việc sử dụng “should” quá nhiều có thể khiến người nghe cảm thấy bị áp đặt hoặc phàn nàn.

Các từ đồng nghĩa với “should” có thể sử dụng thay thế:

1. Đưa ra lời khuyên, đề xuất:

  • ought to
  • had better
  • advise
  • recommend
  • suggest
  • it is advisable
  • is recommended
  • is a good idea

Ví dụ:

  • You should eat your vegetables. (Bạn nên ăn rau.)
  • You ought to eat your vegetables. (Bạn nên ăn rau.)
  • You had better eat your vegetables. (Bạn nên ăn rau.)

2. Bày tỏ ý kiến:

  • it seems like a good idea
  • it would be a good idea
  • I think it would be a good idea
  • suggest
  • recommend

Ví dụ:

  • I think you should go to the party. (Tôi nghĩ bạn nên đi dự tiệc.)
  • It seems like a good idea to go to the party. (Đi dự tiệc có vẻ là một ý kiến hay.)

3. Diễn tả sự cần thiết, bắt buộc:

  • must
  • have to
  • it is necessary
  • ‘it is essential
  • ”it is required

Ví dụ:

  • You should finish your homework before you go out. (Bạn nên hoàn thành bài tập trước khi đi chơi.)
  • You must finish your homework before you go out. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi đi chơi.)

Bài tập Should và Shouldn’t

1. Hoàn thành câu với “should” hoặc “shouldn’t”:

  1. You ____ eat junk food every day.
  2. We ____ go to the doctor if we feel sick.
  3. She ____ study harder if she wants to get good grades.
  4. They ____ stay up too late if they have an early meeting tomorrow.
  5. You ____ always tell the truth.

2. Chọn “should” hoặc “shouldn’t” trong ngoặc đơn:

  1. I think I (should/shouldn’t) go to the gym more often.
  2. You (should/shouldn’t) have told me that secret.
  3. They (should/shouldn’t) have been so rude to her.
  4. We (should/shouldn’t) have finished the project by now.
  5. She (should/shouldn’t) be more careful with her belongings.

3. Viết lại câu sau sử dụng “should” hoặc “shouldn’t”:

  1. It is not a good idea to eat junk food every day.
  2. It is important to go to the doctor if you feel sick.
  3. It is necessary to study harder if you want to get good grades.
  4. It is not advisable to stay up too late if you have an early meeting tomorrow.
  5. It is always a good idea to tell the truth.

Xem thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!